Có 2 kết quả:
往时 wǎng shí ㄨㄤˇ ㄕˊ • 往時 wǎng shí ㄨㄤˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) past events
(2) former times
(2) former times
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) past events
(2) former times
(2) former times
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh